Thứ Năm, 22 tháng 6, 2023

Thành ngữ mỗi ngày: "Be second to none"

Idiom: "Be second to none" 

Meaning: rất xuất sắc, không thua kém ai. (better than all others of the same kind)


Examples:

- The conditions that these prisoners are kept in are second to none. (Nhà tù nơi những tù nhân này giam giữ thực sự là có một không hai.)

- as a dancer , he's second to none (là diễn viên múa, anh ta không thua kém một người nào cả)

- The hotel's restaurant is second to none. (Nhà hàng của khách sạn này có một không hai đấy)

- They provide a service that is second to none. (Họ cung cấp một dịch vụ tốt nhất)

- The food in that restaurant is second to none. (Thức ăn ở nhà hàng đó không thua ai cả)

- As far as quality, our company is second to none. (Về chất lượng mà nói công ty chúng tôi không thua kém ai)

- The room facilities are second to none, even a set of scales! (Đồ vật trong phòng đúng là không đâu có được, cả cái cân cũng vậy)

- Her suggestion was second to none, and the manager accepted it eagerly. (Đề nghị của cô ấy có một không hai, làm ông giám đốc phấn khởi chấp nhận ngay)

- As far as knowledge in various fields is concerned, Mr. Brown is second to none. (Về kiến thức ở nhiều lĩnh vực khác nhau, ông Brown không thua kém ai)

- This is an excellent car—second to none. (Đây là chiếc xe tuyệt vời – là loại tốt nhất)

Nguồn Internet

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét