Idiom: "Be second to none"
Meaning: rất xuất sắc, không thua kém ai. (better than all others of the same kind)
Examples:
- The conditions that these prisoners are kept in are second to none. (Nhà tù nơi những tù nhân này giam giữ thực sự là có một không hai.)
- as a dancer , he's second to none (là diễn viên múa, anh ta không thua kém một người nào cả)
- The hotel's restaurant is second to none. (Nhà hàng của khách sạn này có một không hai đấy)
- They provide a service that is second to none. (Họ cung cấp một dịch vụ tốt nhất)
- The food in that restaurant is second to none. (Thức ăn ở nhà hàng đó không thua ai cả)
- As far as quality, our company is second to none. (Về chất lượng mà nói công ty chúng tôi không thua kém ai)
- The room facilities are second to none, even a set of scales! (Đồ vật trong phòng đúng là không đâu có được, cả cái cân cũng vậy)
- Her suggestion was second to none, and the manager accepted it eagerly. (Đề nghị của cô ấy có một không hai, làm ông giám đốc phấn khởi chấp nhận ngay)
- As far as knowledge in various fields is concerned, Mr. Brown is second to none. (Về kiến thức ở nhiều lĩnh vực khác nhau, ông Brown không thua kém ai)
- This is an excellent car—second to none. (Đây là chiếc xe tuyệt vời – là loại tốt nhất)
Nguồn Internet
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét