Five Years Old vs Five-year-old
1. số đếm + year(s) old
|
2. số đếm - year - old
|
- Được
dùng để nói về tuổi tác hết sức quen thuộc trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- How old are you ? I’m five
years old. (Cháu mấy tuổi rồi? Cháu năm tuổi rồi ạ).
- The house is said to be 100
years old.(Người ta nói rằng ngôi nhà này 100 năm tuổi rồi).
- It is believed that the
missing boy is only three years old.(Người ta
tin chắc rằng cậu bé bị mất tích mới chỉ ba tuổi thôi).
- The baby is two
months old.(Em bé được hai tháng tuổi rồi).
- Thông thường người Anh luôn dùng dạng số
nhiều “years”, “months” hay “weeks”… khi nói về tuổi tác
(nhiều hơn 1 năm/tháng/tuần và dạng số
ít khi là 1 tuổi, 1 tháng tuổi, 1 tuần tuổi…
Ví dụ:
- My Mom
said that I used to cry a lot when I was one year old.(Mẹ bảo hồi một
tuổi tôi rất hay khóc nhè)
|
- Được dùng như một tính từ, có tác dụng bổ
nghĩa cho một danh từ. Nó là một phần trong công thức về cụm tính từ đặc biệt: số đếm
+ danh từ. Bởi vậy, danh từ trong cụm này luôn được để ở dạng số ít.
Ví dụ:
- A twelve-year-old
boy (một bé trai mười hai tuổi)
- a
twelve-seater mini bus (một chiếc xe buýt nhỏ mười hai chỗ ngồi)
- two-seater
sofa (ghế sofa dành cho hai người/ có hai chỗ ngồi; hay còn gọi là
“love seat” trong tiếng Anh Mỹ)
- a
five-dollar note (một tờ năm đô la)
- a
four-wheel drive car (một chiếc xe bốn bánh)
- Ten-year
old Lukas is a brilliant pianist.(Cậu bé Lukas 10 tuổi là một nghệ sĩ
piano tài năng)
- My
brother did a three- month motor racing course last year.(Năm ngoái
em trai tôi đã tham gia một khoá học đua xe motor ba tháng).
- Hãy chú ý, chỉ danh từ được cụm tính từ này
bổ nghĩa mới có thể ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- three
five-kilo bags of rice (ba túi gạo loại 5 cân)
- two
forty-page books (hai cuốn sách 40 trang)
|
(Tác giả sưu tầm và biên tập)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét