Thứ Hai, 16 tháng 9, 2013

Phân biệt Five Years Old và Five - year-old

Five Years Old vs Five-year-old

1. số đếm + year(s) old
2. số đếm - year - old
- Được dùng để nói về tuổi tác hết sức quen thuộc trong tiếng Anh.
Ví dụ:
  • How old are you ? I’m five years old. (Cháu mấy tuổi rồi? Cháu năm tuổi rồi ạ).
  • The house is said to be 100 years old.(Người ta nói rằng ngôi nhà này 100 năm tuổi rồi).
  • It is believed that the missing boy is only three years old.(Người ta tin chắc rằng cậu bé bị mất tích mới chỉ ba tuổi thôi).
  •  The baby is two months old.(Em bé được hai tháng tuổi rồi).
- Thông thường người Anh luôn dùng dạng số nhiều “years”, “months” hay “weeks”… khi nói về tuổi tác  (nhiều hơn 1 năm/tháng/tuần và dạng số ít khi là 1 tuổi, 1 tháng tuổi, 1 tuần tuổi…
Ví dụ:
  • My Mom said that I used to cry a lot when I was one year old.(Mẹ bảo hồi một tuổi tôi rất hay khóc nhè)

- Được dùng như một tính từ, có tác dụng bổ nghĩa cho một danh từ. Nó là một phần trong công thức về cụm tính từ đặc biệt: số đếm + danh từ. Bởi vậy, danh từ trong cụm này luôn được để ở dạng số ít.
Ví dụ:
  • A twelve-year-old boy (một bé trai mười hai tuổi)
  • a twelve-seater mini bus (một chiếc xe buýt nhỏ mười hai chỗ ngồi)
  • two-seater sofa (ghế sofa dành cho hai người/ có hai chỗ ngồi; hay còn gọi là “love seat” trong tiếng Anh Mỹ)
  • a five-dollar note (một tờ năm đô la)
  • a four-wheel drive car (một chiếc xe bốn bánh)
  • Ten-year old Lukas is a brilliant pianist.(Cậu bé Lukas 10 tuổi là một nghệ sĩ piano tài năng)
  • My brother did a three- month motor racing course last year.(Năm ngoái em trai tôi đã tham gia một khoá học đua xe motor ba tháng).
- Hãy chú ý, chỉ danh từ được cụm tính từ này bổ nghĩa mới có thể ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
  • three five-kilo bags of rice (ba túi gạo loại 5 cân)
  • two forty-page books (hai cuốn sách 40 trang)
  
(Tác giả sưu tầm và biên tập)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét