PRODUCE vs PRODUCT vs PRODUCTION
* Produce/prɔ'dju:s/ (v, n): sản xuất (v); sản vật (n) (thường có nguồn gốc từ tự nhiên)
ex:
-
- apple, durian, banana, coconut are agricultural (farm) produce
* Product /´prɔdʌkt/ (n): sản phẩm (thường phải được chế tạo ra)
ex:
- pharmaceutical products dược phẩm
- the products of manufacturing industry
- những sản phẩm của ngành công nghiệp chế tạo
* Production /prə´dʌkʃən/ (n): sự sản xuất, sự chế tạo
ex:
- oil production sự sản xuất dầu lửa
in production đang chế tạo (với số lượng lớn)
- production cost (thuộc ngữ) chi phí sản xuất
- production processing (thuộc ngữ) quy trình sản xuất
- (13/4/2014)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét