ex:
A
number of students were
absent yesterday.
(Hôm qua một số lớn học sinh (gồm
nhiều học sinh) đã vắng mặt)
ex:
The
number of my ticket is 911
(Cái con số trên tấm vé của tôi
là 911)
(Số điện thoại của tôi là 0723857798)
The
number of weeks is nine.
Reference 2:
A number of = “Một số những ...”, đi với danh từ số nhiều, động từ chia ở số nhiều.
A number of + plural noun + plural verb
|
Ex :
A number of students are going to the class picnic .
A number of applicants have already been interviewed.
The number of = “Số lượng những ...”, đi với danh từ số nhiều, động từ vẫn ở ngôi thứ 3 số ít.
A number of applicants have already been interviewed.
The number of = “Số lượng những ...”, đi với danh từ số nhiều, động từ vẫn ở ngôi thứ 3 số ít.
The number of + plural noun + singular verb...
|
Ex :
The number of days in a week is seven.
The number of residents who have been questioned on this matter is quite small.
Pop QuizChoose the correct word in each sentence.
1. The number of people lined up for tickets was/were four hundred.
2. A number of suggestions was/were made.
3. There is/are a number of important announcements in the bulletin.
4. Here is/are the number of milk shakes you requested.
Pop Quiz Answers
1. The number of people lined up for tickets was four hundred.
2. A number of suggestions were made.
3. There are a number of important announcements in the bulletin.
4. Here is the number of milk shakes you requested.
1. The number of people lined up for tickets was/were four hundred.
2. A number of suggestions was/were made.
3. There is/are a number of important announcements in the bulletin.
4. Here is/are the number of milk shakes you requested.
Pop Quiz Answers
1. The number of people lined up for tickets was four hundred.
2. A number of suggestions were made.
3. There are a number of important announcements in the bulletin.
4. Here is the number of milk shakes you requested.
(Sưu tầm và có chỉnh sửa)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét